Leave Your Message
Kali cacbonat cấp thực phẩm

Sản phẩm phụ

Kali cacbonat cấp thực phẩm

Kali clorua cấp thực phẩm còn được gọi là kali clorua ăn được. Công thức phân tử của nó là KCl và trọng lượng phân tử của nó là 74,55. Nó là tinh thể hình thoi hoặc hình khối mảnh mai không màu hoặc bột tinh thể màu trắng. Nó không mùi, mặn, hòa tan trong nước, glycerol và ít tan trong ethanol. Mật độ tương đối của nó là 1,987 và điểm nóng chảy của nó là 773oC. Kali clorua cấp thực phẩm có nhiều công dụng. Ví dụ, nó là nguyên liệu thô của phụ gia thực phẩm như kali sorbate và kali dihydrogen photphat. Nó được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất mì ăn liền và đồ uống có ga. Nó cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô cho phụ gia thực phẩm như kali sorbate và kali dihydrogen photphat.

  • Tên sản phẩm Kali cacbonat cấp thực phẩm
  • Công thức phân tử K2CO3
  • Trọng lượng phân tử 138.206
  • SỐ CAS 584-08-7
  • MÃ HS 28364000

GIỚI THIỆU

Kali cacbonat cấp thực phẩm là bột tinh thể màu trắng có độ hòa tan và ổn định tốt, chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh độ pH và mùi vị của thực phẩm, cải thiện màu sắc và tăng hương vị của thực phẩm. Ngoài ra, nó có thể phản ứng với axit để tạo ra khí carbon dioxide, làm cho thực phẩm có vẻ sủi bọt và xốp, do đó cải thiện chất lượng thực phẩm. Kali cacbonat thường được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi, độ dẻo của thực phẩm trong chế biến các loại bánh ngọt.
Xin lưu ý rằng mặc dù kali cacbonat cấp thực phẩm có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm nhưng số lượng và cách sử dụng trong các loại thực phẩm khác nhau có thể khác nhau và cần được sử dụng phù hợp tùy theo từng trường hợp. Ngoài ra, việc sản xuất và sử dụng sản phẩm thực phẩm phải tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn liên quan để đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm.
Tóm lại, kali cacbonat cấp thực phẩm là một chất phụ gia thực phẩm quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và hương vị thực phẩm. Khi sử dụng cần kiểm soát chặt chẽ lượng bổ sung và tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn liên quan để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên chỉ mục

Sự cân bằng

Loại nitơ cao

Loại thúc đẩy trái cây

Loại kali cao

Nội dung % ≥

99

99

98,5

96

Clorua (CI) %

0,01

0,03

0,1

0,2

Hợp chất lưu huỳnh% ≤

0,01

0,04

0,1

0,15

Fe %

0,001

0,001

0,003

0,1

Không tan trong nước %

0,02

0,04

0,05

0,1

Tổn thất khi đánh lửa

0,6

0,8

1

1

BƯU KIỆN

Túi nhựa dệt hoặc túi nhựa composite, lót túi nilon, trọng lượng tịnh 25/50kg/bao Jumbo.

BẢO QUẢN & VẬN CHUYỂN

Giữ trong kho khô ráo và thông gió tốt. Để bảo vệ khỏi mưa và ẩm ướt. Tách khỏi axit.

ỨNG DỤNG

Kali cacbonat cấp thực phẩm01o0a
Kali cacbonat cấp thực phẩm02y6v
Kali cacbonat cấp thực phẩm033qj
Kali cacbonat cấp thực phẩm04q79