Leave Your Message
Kali cacbonat cấp công nghiệp

Sản phẩm phụ

Kali cacbonat cấp công nghiệp

Kali cacbonat cấp công nghiệp là dạng bột tinh thể màu trắng có mật độ 2,428g/cm3 và nhiệt độ nóng chảy là 891oC. Hòa tan trong nước và dung dịch nước kiềm, không hòa tan trong ethanol, axeton và ete. Nó có khả năng hút ẩm mạnh. Khi tiếp xúc với không khí, nó có thể hấp thụ carbon dioxide và nước và chuyển hóa thành kali bicarbonate. Vì vậy, nó cần được niêm phong và đóng gói.

  • Tên sản phẩm Kali cacbonat cấp công nghiệp
  • Công thức phân tử K2CO3
  • Trọng lượng phân tử 138.206
  • SỐ CAS 584-08-7
  • MÃ HS 28364000

GIỚI THIỆU

Kali cacbonat cấp công nghiệp là một nguyên liệu thô hóa học vô cơ quan trọng với nhiều ứng dụng.
Kali cacbonat kỹ thuật chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thủy tinh kali, xà phòng kali và các hóa chất vô cơ khác. Nó cũng được sử dụng để loại bỏ hydro sunfua và carbon dioxide khỏi khí công nghiệp, giúp thanh lọc môi trường công nghiệp. Kali cacbonat còn đóng vai trò không thể thiếu trong sản xuất điện cực và mực hàn cũng như trong ngành in và nhuộm. Kali cacbonat còn được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất các loại kính đặc biệt như kính chịu nhiệt độ cao và kính quang học, góp phần tiết kiệm năng lượng trong sản xuất thủy tinh. Nó còn là nguyên liệu để sản xuất nhiều loại phân bón hữu cơ cao cấp, giúp nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng. Trong y học, kali cacbonat được dùng làm chất trung hòa thuốc giúp cân bằng độ pH trong cơ thể. Trong ngành dệt may, nó được sử dụng trong quá trình xử lý xúc tác thuốc nhuộm và vải và chống cháy cho chất nền dệt.
Kali cacbonat công nghiệp là chất ăn mòn, gây kích ứng da, mắt và có hại cho đường hô hấp. Vì vậy, cần phải mặc quần áo bảo hộ, khẩu trang và kính bảo hộ trong quá trình vận hành và sử dụng, tránh tiếp xúc trực tiếp càng nhiều càng tốt. Kali cacbonat công nghiệp nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và các vật dễ cháy khác.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên chỉ mục

Sự cân bằng

Loại nitơ cao

Loại thúc đẩy trái cây

Loại kali cao

Nội dung % ≥

99

99

98,5

96

Clorua (CI) %

0,01

0,03

0,1

0,2

Hợp chất lưu huỳnh% ≤

0,01

0,04

0,1

0,15

Fe %

0,001

0,001

0,003

0,1

Không tan trong nước %

0,02

0,04

0,05

0,1

Tổn thất khi đánh lửa

0,6

0,8

1

1

BƯU KIỆN

Túi nhựa dệt hoặc túi nhựa composite, lót túi nilon, trọng lượng tịnh 25/50kg/bao Jumbo.

BẢO QUẢN & VẬN CHUYỂN

Giữ trong kho khô ráo và thông gió tốt. Để bảo vệ khỏi mưa và ẩm ướt. Tách khỏi axit.

ỨNG DỤNG

Kali cacbonat cấp công nghiệp019rv
Kali cacbonat cấp công nghiệp02mq9
Kali cacbonat cấp công nghiệp032of
Kali cacbonat cấp công nghiệp04t3p