Leave Your Message
Kali Clorua,Hóa chất Bingsheng,Điều trị hạ kali máu

Sản phẩm phụ

Kali Clorua,Hóa chất Bingsheng,Điều trị hạ kali máu

Kali clorua là một tinh thể hình thoi hoặc hình khối mảnh, không màu có công thức hóa học KCl. Nó thường được sử dụng làm chất phụ gia cho muối natri thấp và nước khoáng. Sản phẩm này là thuốc điều hòa cân bằng điện giải thường được sử dụng trong phòng khám. Nó có tác dụng lâm sàng nhất định và được sử dụng rộng rãi ở các khoa lâm sàng khác nhau.

  • Tên lợn Kali clorua
  • Công thức phân tử KCl
  • Trọng lượng phân tử 74.5513
  • CAS KHÔNG 7447-40-7
  • MÃ HS 3104209000
  • Vẻ bề ngoài Tinh thể hình thoi hoặc khối mảnh không màu

GIỚI THIỆU

Kali clorua là một hợp chất vô cơ có hình dạng giống như muối ăn, không mùi và có vị mặn, thường được sử dụng làm chất phụ gia trong muối có hàm lượng natri thấp và nước khoáng. Nó cũng là chất điều chỉnh cân bằng điện giải lâm sàng được sử dụng phổ biến với hiệu quả lâm sàng chính xác và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học. Nó hòa tan trong nước, ether, glycerol và kiềm, ít tan trong ethanol, nhưng không hòa tan trong ethanol khan. Độ hòa tan trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng và rất dễ kết tụ. Kali clorua còn có khả năng hút ẩm mạnh nên cần được bảo vệ khỏi ẩm khi bảo quản.
Kali clorua được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các muối kali khác, chẳng hạn như kali cacbonat. Kali clorua được sử dụng làm phân bón cho cây trồng, đồng thời là thuốc thử phân tích, thuốc thử tham chiếu, thuốc thử để phân tích sắc ký và chất đệm. Trong công nghiệp thực phẩm, KCl được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng, chất tạo gel, men thực phẩm, chất thay thế muối, v.v. Nó được dùng để tăng cường kali cho các chất điện giải của cơ thể và cũng có thể được dùng để pha chế đồ uống cho vận động viên.
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù kali clorua được sử dụng trong một số ứng dụng, nhưng dùng quá liều bằng đường uống có thể dẫn đến ngộ độc và dùng quá liều qua đường tĩnh mạch có thể dẫn đến ngừng tim và tử vong đột ngột.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hạng mục kiểm tra

Đơn vị

Lớp cao cấp

lớp một

Lớp đủ tiêu chuẩn

Hàm lượng kali oxit (K₂O)

% ≥

62,0

60,0

58,0

Hàm lượng nước (H2O)

%

2.0

2.0

2.0

Hàm lượng Ca+Mg

%

0,3

0,5

1.2

Hàm lượng natri clorua(NaCl)

%

1.2

2.0

4.0

Hàm lượng không tan trong nước

%

0,1

0,3

0,5

HÌNH THỨC & TÍNH CHẤT

Tinh thể màu trắng, cực kỳ mặn, không mùi và không độc hại. Hòa tan trong nước, ether, glycerol và kiềm, ít tan trong ethanol, nhưng không hòa tan trong ethanol tuyệt đối, hút ẩm và dễ kết tụ; Độ hòa tan trong nước tăng nhanh khi nhiệt độ tăng. Nó thường đóng vai trò phân hủy kép với muối natri để tạo thành muối kali mới.

BƯU KIỆN

Túi nhựa dệt hoặc túi nhựa composite, lót túi nhựa, trọng lượng tịnh 25/50kg/bao Jumbo hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

ỨNG DỤNG

Kali Clorua01ma2
Kali Clorua02koq
Kali Clorua03n6d