Natri Nitrit, Chất xử lý nhiệt kim loại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên chỉ mục | Sự cân bằng | Loại nitơ cao | Loại thúc đẩy trái cây | Loại kali cao |
N% ≥ | 20 | 30 | 10 | 0 |
P% ≥ | 20 | 15 | 15 | 5 |
K% ≥ | 20 | 10 | 31 | 48 |
EDTA -Fe% ≥ | 1000 trang/phút | 1000 trang/phút | 1000 trang/phút | 1000 trang/phút |
EDTA -Mn% ≥ | 500 trang/phút | 500 trang/phút | 500 trang/phút | 500 trang/phút |
EDTA -Zn% ≥ | 100 trang/phút | 100 trang/phút | 100 trang/phút | 100 trang/phút |
EDTA -CU% ≥ | 100 trang/phút | 100 trang/phút | 100 trang/phút | 100 trang/phút |
GIỚI THIỆU
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1. Lựa chọn loại phân bón hòa tan trong nước có chứa axit humic phù hợp và sử dụng theo tiêu chuẩn tương ứng.
2. Trong quá trình sử dụng, cần chú ý đến chất lượng nước để pha loãng và tưới nước, thông thường nên sử dụng nước có chất lượng tốt và giá trị PH trung tính.
3. Việc sử dụng cần chú ý đến việc kết hợp và kiểm soát số lượng phân bón và phân bón cơ bản, điều chỉnh theo giống cây trồng, thời kỳ sinh trưởng, độ phì của đất và các yếu tố khác.